--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dũng cảm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dũng cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dũng cảm
+ adj
Brave; courageous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dũng cảm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dũng cảm"
:
dũng cảm
dương cầm
động chạm
đụng chạm
đường cấm
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
dũng cảm
:
Brave; courageous